Từ điển Thiều Chửu
蠧 - đố
① Tục mượn dùng như chữ đố 蠹.

Từ điển Trần Văn Chánh
蠧 - đố
Như 蠹.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蠧 - đố
Con mọt gỗ — Chỉ kẻ làm hại dân — Có hại.


書蠧 - thư đố ||